Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
ngôn 言 (+7 nét)
Hình thái:
⿰言完Nét bút:
丶一一一丨フ一丶丶フ一一ノフThương Hiệt: YRJMU (卜口十一山)
Unicode:
U+27A0EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận