Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thân 身 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: HHFH (竹竹火竹)
Unicode: U+28218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0