Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
xa 車 (+7 nét)
Hình thái:
⿰車夋Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丶ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: JJICE (十十戈金水)
Unicode:
U+28318Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận