Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
xa 車 (+11 nét)
Hình thái:
⿰車⿱米田Nét bút:
一丨フ一一一丨丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一Unicode:
U+2839AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận