Có 1 kết quả:

chát
Âm Nôm: chát
Tổng nét: 22
Bộ: tân 辛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2843F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

chát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua chát, chát chúa; chuối chát