Có 1 kết quả:

ren
Âm Nôm: ren
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨フ一一一丨丶フ丶
Unicode: U+28561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ren

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rối ren