Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
sước 辵 (+14 nét)
Hình thái:
⿺⻎⿰⿱白方⿱𠂉子Nét bút:
ノ丨フ一一丶一フノノ一フ丨一丶フ丶Thương Hiệt: YHSD (卜竹尸木)
Unicode:
U+2860BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận