Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
naTổng nét: 11
Bộ:
ấp 邑 (+4 nét)
Hình thái:
⿰冄邑Nét bút:
丨フ一一丨フ一フ丨一フUnicode:
U+28689Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận