Có 1 kết quả:

gây
Âm Nôm: gây
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一フノノ丶
Unicode: U+28833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây giống; gây men; gây vốn