Có 12 kết quả:
㧡 gây • 咳 gây • 垓 gây • 掑 gây • 磋 gây • 𢲧 gây • 𥶂 gây • 𦟍 gây • 𨠳 gây • 𨡨 gây • 𨢟 gây • 𫾑 gây
Từ điển Viện Hán Nôm
gây gổ; gây chiến
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gây gổ; gây chiến
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gây gổ; gây chiến
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gây gổ; gây chiến
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gây gổ; gây chiến
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gây gổ; gây chiến
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gây gổ; gây chiến
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thịt gây, mùi gây
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gây giống; gây men; gây vốn
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gây giống; gây men; gây vốn
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gây giống; gây men; gây vốn
Bình luận 0