Có 12 kết quả:

㧡 gây咳 gây垓 gây掑 gây磋 gây𢲧 gây𥶂 gây𦟍 gây𨠳 gây𨡨 gây𨢟 gây𫾑 gây

1/12

gây [cài]

U+39E1, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây gổ; gây chiến

gây [cay, gay, hãy, hỡi, khái]

U+54B3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây gổ; gây chiến

Tự hình 3

Dị thể 4

gây [cai, gay]

U+5793, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gây gổ; gây chiến

Tự hình 2

Dị thể 4

gây [cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gãi, , , kề, kều, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gây gổ; gây chiến

Tự hình 1

Dị thể 1

gây [tha, xoay, xây]

U+78CB, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây gổ; gây chiến

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

gây

U+22CA7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây gổ; gây chiến

gây [ghi]

U+25D82, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây gổ; gây chiến

gây

U+267CD, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt gây, mùi gây

Chữ gần giống 2

gây

U+28833, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây giống; gây men; gây vốn

gây

U+28868, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây giống; gây men; gây vốn

gây [cay]

U+2889F, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây giống; gây men; gây vốn

gây

U+2BF91, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây gổ; gây chiến