Có 1 kết quả:

nhẽ
Âm Nôm: nhẽ
Tổng nét: 16
Bộ: lý 里 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨ノ丶一一丨一丨フ一一丨一一
Unicode: U+28930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nhẽ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chả nhẽ