Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rỉ
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一フ
Thương Hiệt: CSU (金尸山)
Unicode: U+28948
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 1

Dị thể 1