Có 1 kết quả:

tỉn
Âm Nôm: tỉn
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丨
Unicode: U+28959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tỉn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉn (chum nhỏ)