Có 1 kết quả:

gọt
Âm Nôm: gọt
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨丶フノフ丶一
Unicode: U+28AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

gọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẽo gọt, gọt giũa