Có 1 kết quả:

băm
Âm Nôm: băm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一丶ノ一一丨一
Unicode: U+28AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

băm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãm vằm, bãm bổ