Có 1 kết quả:

mạ
Âm Nôm: mạ
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+28B08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạ vàng, mạ bạc