Có 1 kết quả:

dùi
Âm Nôm: dùi
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+28B09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài