Có 2 kết quả:

đângđấng
Âm Nôm: đâng, đấng
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+28BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

đâng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)

đấng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)