Có 1 kết quả:

kiềng
Âm Nôm: kiềng
Tổng nét: 24
Bộ: kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一丨
Unicode: U+28C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

kiềng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng