Có 1 kết quả:

sủng
Âm Nôm: sủng
Tổng nét: 28
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Unicode: U+28C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sủng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sủng soảng