Có 3 kết quả:
sũng • sổng • sủng
Tổng nét: 20
Bộ: miên 宀 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀龍
Nét bút: 丶丶フ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: JYBP (十卜月心)
Unicode: U+5BF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sủng
Âm Pinyin: chǒng ㄔㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.み (megu.mi), めぐ.む (megu.mu)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung2
Âm Pinyin: chǒng ㄔㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.み (megu.mi), めぐ.む (megu.mu)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung2
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sũng nước
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sổng chuồng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sủng ái