Có 1 kết quả:

thiếc
Âm Nôm: thiếc
Tổng nét: 28
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Unicode: U+28C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thiếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ thiếc, thùng thiếc