Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿱日光Nét bút:
フ丨丨フ一一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: NLAFU (弓中日火山)
Unicode:
U+28ED9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận