Có 1 kết quả:

trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 16
Bộ: diện 面 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一フ丨一ノ一丨一
Unicode: U+2922A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán