Có 1 kết quả:

bánh
Âm Nôm: bánh
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フノ丶
Unicode: U+296C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh trái