Có 1 kết quả:

ứa
Âm Nôm: ứa
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丶一フノノ丶丶丶
Unicode: U+2970F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ứa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ứa ra; ứa (thừa bứa)