Có 1 kết quả:

mồi
Âm Nôm: mồi
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+2972B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

mồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi câu, mồi ăn