Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thực 食 (+11 nét)
Hình thái:
⿰飠敢Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: OINJK (人戈弓十大)
Unicode:
U+4B5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận