Có 1 kết quả:

nuôi
Âm Nôm: nuôi
Tổng nét: 29
Bộ: thực 食 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶ノフノ一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Unicode: U+297FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nuôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng