Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thú
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 首 (+1 nét)
Hình thái: 𦣻
Nét bút: フフフ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: VVMBU (女女一月山)
Unicode: U+29810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 1

Dị thể 1