Có 1 kết quả:

xùi
Âm Nôm: xùi
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+29B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu xùi, ván xùi