Có 2 kết quả:

quănxoăn
Âm Nôm: quăn, xoăn
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ丨フ一フ一
Unicode: U+29B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

quăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc quăn

xoăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm xoăn tóc