Có 1 kết quả:

quăn
Âm Nôm: quăn
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+29B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc quăn, quăn queo