Có 1 kết quả:

xồm
Âm Nôm: xồm
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨フ一一丶フフ丶
Unicode: U+29B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xồm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râu xồm