Có 3 kết quả:
xâm • xăm • xơm
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻⿳彐冖又
Nét bút: ノ丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: OSME (人尸一水)
Unicode: U+4FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm, thẩm, xâm
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam1
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xâm nhập, xâm phạm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đi xăm xăm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bờm xơm (suồng xã)