Có 3 kết quả:

毯 xồm薝 xồm𩮕 xồm

1/3

xồm [thảm]

U+6BEF, tổng 12 nét, bộ mao 毛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xồm xoàm

Tự hình 2

Dị thể 2

xồm [đảm]

U+859D, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xồm xoàm

Tự hình 1

xồm

U+29B95, tổng 19 nét, bộ tiêu 髟 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râu xồm