Có 1 kết quả:

ria
Âm Nôm: ria
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨フ一フ一一丨フ丨
Unicode: U+29BAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ria

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râu ria