Có 1 kết quả:

gáy
Âm Nôm: gáy
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ一一フ丶一フノフ
Unicode: U+29BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc gáy