Có 1 kết quả:

chình
Âm Nôm: chình
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨一
Unicode: U+29D9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá chình