Có 1 kết quả:

rói
Âm Nôm: rói
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一一ノ丨
Unicode: U+29E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tươi roi rói