Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
⿰魚段Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一一一ノフフ丶Thương Hiệt: NFHJE (弓火竹十水)
Unicode:
U+29E68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận