Có 1 kết quả:
đoàn
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金段
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: CHJE (金竹十水)
Unicode: U+935B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoàn, thuyến
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun3
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun3
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)