Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vẹt,
vịtTổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰戉鳥Nét bút:
一フフノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+29FF0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận