Có 1 kết quả:

quạ
Âm Nôm: quạ
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

quạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ