Có 1 kết quả:

cun
Âm Nôm: cun
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一一フノフ
Unicode: U+2A0B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

cun

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cun cút