Âm Nôm: hồn Tổng nét: 11 Bộ: thực 食 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰饣昆 Nét bút: ノフフ丨フ一一一フノフ Thương Hiệt: NVAPP (弓女日心心) Unicode: U+9984 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồn Âm Quan thoại: hún ㄏㄨㄣˊ Âm Quảng Đông: wan4