Có 1 kết quả:

sáo
Âm Nôm: sáo
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨一一一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sáo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sáo