Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lê,
rêTổng nét: 16
Bộ:
thử 黍 (+4 nét)
Hình thái:
⿰黍兮Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶ノフ一フUnicode:
U+2A3F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận