Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 14
Bộ: mãnh 黽 (+1 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+2A4D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0