Có 1 kết quả:

sẹo
Âm Nôm: sẹo
Tổng nét: 19
Bộ: tỵ 鼻 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フノ丨フ一
Unicode: U+2A5A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

sẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vết sẹo